Bạn có thắc mắc cần được giải đáp?
Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ!
DANH SÁCH SINH VIÊN K56
CHƯA NỘP BẢN SAO BẰNG TN THPT
Nhà trường yêu cầu các sinh viên có tên trong danh sách khẩn trương hoàn thành thủ tục đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT tại phòng 103 nhà A9. Sinh viên không đối chiếu bằng, sẽ bị buộc thôi học theo quy định.
KHOA CÔNG TRÌNH |
|||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
MÃ SV |
LỚP |
1 |
Bùi Văn Sang |
151101290 |
Xây dựng đường bộ 2 |
2 |
Hoàng Văn Duy |
151110407 |
TĐHTK cầu đường |
3 |
Ứng Lê Duy |
151101261 |
|
4 |
Phạm Hữu Hạ |
151102311 |
|
5 |
Trần Văn Nam |
151102892 |
|
6 |
Trần Trung Hiếu |
881571002 |
Xây dựng cầu hầm 1 |
7 |
Trần Xuân Hùng |
151100902 |
Xây dựng cầu hầm 2 |
8 |
Nguyễn Văn Nhã |
151102627 |
Xây dựng đường sắt 1 |
9 |
Nguyễn Trọng Bách |
1420067 |
Xây dựng đường bộ 1 |
10 |
Trần Hoàng Sơn |
151101740 |
Xây dựng cầu đường bộ 2 |
11 |
Nguyễn Hải Đăng |
151110604 |
Xây dựng cầu đường bộ 3 |
12 |
Nguyễn Quang Hạ |
151110865 |
|
13 |
Vũ Trần Quyết |
151110460 |
|
14 |
Phạm Quốc Túy |
151100264 |
|
15 |
Nguyễn Đức Minh Vương |
151100841 |
|
16 |
Hoàng Bá Giang Vũ |
151110289 |
Kỹ thuật giao thông đường bộ |
17 |
Lý Quốc Anh |
151101284 |
Quản lý xây dựng CTGT |
18 |
Trịnh Thị Nhiểu |
991590006 |
|
19 |
Đặng Thành Ninh |
151102072 |
|
20 |
Nguyễn Ngọc Quân |
151111932 |
|
21 |
Nguyễn Bá Thành |
151102283 |
|
22 |
Đinh Trọng Vượng |
151100789 |
|
23 |
Đinh Thị Hồng |
151102877 |
Địa kỹ thuật CTGT |
24 |
Trần Ngọc Phúc |
151100475 |
|
25 |
Vũ Minh Chương |
151103314 |
Xây dựng cầu đường ô tô&sân bay
|
26 |
Tạ Minh Hoàng |
151102589 |
|
27 |
Vũ Hồng Sơn |
151111616 |
|
28 |
Bùi Văn Trình |
151101900 |
|
29 |
Nguyễn Việt Hoàng |
151103415 |
Xây dựng đường ô tô&sân bay |
30 |
Trịnh Trung Kiên |
151100040 |
|
31 |
Ngô Văn Quang |
151101164 |
|
32 |
Mai Tất Thế |
151101126 |
|
33 |
Lê Đức Cảnh |
151101887 |
Công trình GT công chính |
34 |
Vũ Hoàng Tuấn |
151101028 |
|
35 |
Lê Anh Việt |
151100275 |
KHOA CƠ KHÍ |
|||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
MÃ SV |
LỚP |
1 |
Ngô Minh Thắng |
151313070 |
Cơ khí ô tô 2 |
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
|||
1 |
Nguyễn Thị Hằng |
152502302 |
Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
2 |
Hồ Văn Quân |
152501984 |
Vật liệu và công nghệ XDGT |
3 |
Đinh Trường Giang |
152511263 |
Xây dựng DD&CN 2 |
4 |
Mai Văn Trưởng |
152501908 |
|
5 |
Bùi Hữu Hưng |
152511836 |
Kết cấu xây dựng |
KHOA MÔI TRƯỜNG VÀ ATGT |
|||
1 |
Nguyễn Minh Anh |
152401235 |
Kỹ thuật an toàn giao thông |
2 |
Nguyễn Tiến Hải |
152410563 |
|
3 |
Nguyễn Việt Hồng |
152400594 |
|
4 |
Trần Quốc Khánh |
152413386 |
|
5 |
Lý A Páo |
991590011 |
|
6 |
Nguyễn Văn Thảo |
152400890 |
|
7 |
Tạ Văn Thủ |
152400488 |
|
8 |
Nguyễn Văn Trường |
152400182 |
|
9 |
Nguyễn Xuân Trường |
152402626 |
|
KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
|||
1 |
Dương Bảo Long |
151113315 |
Cầu đường bộ Việt - Pháp |
2 |
Nguyễn Ngọc Bích |
881570008 |
Tiền du học |
3 |
Phạm Văn Biểu |
1400616 |
|
4 |
Vũ Đình Hiển |
151101315 |
|
5 |
Nguyễn Văn Tiến Phong |
151103202 |
|
6 |
Nguyễn Doãn Quân |
151103199 |
|
7 |
Nguyễn Thế Bảo |
151113087 |
Cầu đường bộ tiếng Anh |
8 |
Đỗ Hải My |
151711586 |
Kinh tế XD CTGT |
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|||
1 |
Đặng Văn Tăng |
151201423 |
Công nghệ thông tin 1 |
2 |
Đỗ Văn Tuấn |
151201274 |
|
3 |
Nguyễn Anh Quyền |
151201437 |
Công nghệ thông tin 2 |
4 |
Nguyễn Quang Đức |
151201948 |
Công nghệ thông tin 3 |
5 |
Trần Quốc Hoàng |
151202433 |
|
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ |
|||
1 |
Trần Trung Hiếu |
151511980 |
Kỹ thuật điện tử tin học&CN |
2 |
Nguyễn Huy Hoàng |
151612859 |
Kỹ thật điều khiển & TĐH GT |
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
151500801 |
Trang bị Điện- Điện tử & CN GTVT |
4 |
Nguyễn Xuân Đại |
151401920 |
Kỹ thuật thông tin&truyền thông |
5 |
Lê Đình Đức |
151400774 |
|
KHOA VẬN TẢI KINH TẾ |
|||
1 |
Vũ Thế Anh Tuấn |
881590023 |
Kinh tế vận tải ô tô |
2 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
152101532 |
Vận tải kinh tế đường bộ & TP |
3 |
Nguyễn Phúc Nhàn |
151703302 |
Quản trị logistic |
4 |
Đào Đức Anh |
151703305 |
Quản trị DNXD |
5 |
Nguyễn Thành Nam |
151711769 |
|
6 |
Hồ Thị Trà |
151700589 |